Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo đảm



verb
To ensure, to guarantee, to see to
bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia to guarantee independence and territorial integrity to a nation
bảo đảm hoàn thành kế hoạch to ensure the fulfilment of the plan
bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc to guarantee equal rights between nationalities
bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy to see to the adequate supply of materials to the factory
đời sống được bảo đảm adequate food and clothing is ensured
To give one's word for
tôi bảo đảm là có thật như vậy I give my word for it
To assume responsibility for

[bảo đảm]
to ensure; to guarantee
Bảo đảm an toàn cho ai
To guarantee somebody's safety
Bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia
To ensure independence and territorial integrity to a nation
Bảo đảm hoàn thành kế hoạch
To ensure the fulfilment of the plan
Bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc
To guarantee equal rights between nationalities
Đời sống được bảo đảm
Adequate food and clothing are ensured
to see to...
Bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy
To see to the adequate supply of materials to the factory
to assume responsibility for...
Bảo đảm nuôi dạy các cháu
To assume responsibility for the upbringing of the children
Mỗi lao động bảo đảm một hecta diện tích gieo trồng
Each labourer assumes responsibility for a cultivated hectare of land
to make sure (that)...
Phải bảo đảm chương trình chạy tốt
Make sure the program runs well
to give one's word for...; to be sure/cock-sure
Tôi bảo đảm là có thật như vậy
I give my word for it
Tôi bảo đảm anh ta là chồng của Mai
I'm sure he's Mai's husband
safe
Nơi trú ẩn bảo đảm
A safe haven/shelter
Một cơ sở bảo đảm trong vùng địch
A safe grassroots base in the enemy-occupied area
reliable
Thời tiết không bảo đảm lắm
The weather is unreliable
guarantee; security
Đường lối đúng đắn là bảo đảm chắc chắn cho cách mạng thắng lợi
A sound line is a firm guarantee for the success of a revolution



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.